Từ "se figurer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "nghĩ rằng". Khi sử dụng "se figurer", người nói thể hiện rằng họ đang hình dung một điều gì đó trong tâm trí mình.
Ví dụ sử dụng cơ bản: 1. Il se figure que tout ira bien.
(Anh ấy tưởng rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Sử dụng nâng cao: - "Se figurer" cũng có thể được dùng để diễn tả một sự hiểu biết hoặc một niềm tin không chắc chắn về điều gì đó. - Elle se figure que son ami l’a trahi.
(Cô ấy nghĩ rằng bạn của cô đã phản bội cô ấy.)
Chú ý về cách sử dụng: - "Se figurer" thường đi kèm với một mệnh đề có dạng "que" để giải thích nội dung mà người nói đang tưởng tượng. - Cấu trúc thường gặp là: "se figurer + que + mệnh đề".
Phân biệt với các từ gần giống: - Imaginer: Cũng có nghĩa là "tưởng tượng", nhưng thường mang tính chủ động hơn, trong khi "se figurer" có thể gợi ý một niềm tin hay cảm xúc hơn. - Ex: Je peux imaginer une histoire. (Tôi có thể tưởng tượng một câu chuyện.)
Từ đồng nghĩa: - Se représenter: có nghĩa là "hình dung" nhưng cũng có thể mang ý nghĩa khác tùy ngữ cảnh.
Idiom và cụm từ có liên quan: - Se faire une idée de quelque chose: Có nghĩa là "tạo ra một ý tưởng về điều gì đó", gần với nghĩa của "se figurer".
Ví dụ với cụm từ: - Je me fais une idée de ce que sera le futur.
(Tôi hình dung được một phần về tương lai sẽ ra sao.)
Tóm lại, "se figurer" là một từ hữu ích để diễn tả quá trình tưởng tượng hoặc niềm tin của một người về một điều gì đó.